Có 2 kết quả:
基諧波 jī xié bō ㄐㄧ ㄒㄧㄝˊ ㄅㄛ • 基谐波 jī xié bō ㄐㄧ ㄒㄧㄝˊ ㄅㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fundamental frequency
(2) base harmonic
(2) base harmonic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fundamental frequency
(2) base harmonic
(2) base harmonic
Bình luận 0